Việt
chen vào
xen vào
chõ vào
can thiệp vào
ràng buộc
ép buộc
trói buộc
chinh phục
khống chế .
Đức
einstricken
neúe Hácken einstricken
đan
einstricken /vt/
1. chen vào, xen vào, chõ vào, can thiệp vào; neúe Hácken einstricken đan thêm, chắp thêm; 2. ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế (ai).