subaltemieren /vt/
chinh phục, bắt... khuất phục, bắt... phục tùng [phụ thuộc, lệ thuộc], khống chế; đặt... dưói quyền (của ai).
umgamen /vt (nghĩa bóng)/
ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; lừa gạt, luông gạt, ni ai vào bẫy.
überragen /vt/
1. khống chế; 2. (an D) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt; fn um Haupteslänge an Geist überragen cao hơn ai một cái đầu.
umspinnen /vt/
1. cuón bằng màng nhện; 2. (nghĩa bóng) ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; j-n mít Lügen umspinnen lừa dôi ai, luông gạt ai.
subordinieren /vt/
1. chinh phục, bắt... khuất phục [phục tùng], khống chế; 2. bắt... phụ thuộc [lệ thuộc, tùy thuộc]; 3. đặt... dưđi quyền; 4. (văn phạm) làm phụ thuộc.
einstricken /vt/
1. chen vào, xen vào, chõ vào, can thiệp vào; neúe Hácken einstricken đan thêm, chắp thêm; 2. ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế (ai).
regeln /vt/
1. điều chính, điều tiết, khống chế, điều hòa, điều khiển; 2. chấn chỉnh, chính đốn, chính lí; 3. dàn xép, khu xử, điều đình, dàn hòa; seine Schulden regeln đóng góp nghĩa vụ.