Việt
điều chính
điều tiết
khống chế
điều hòa
điều khiển
chấn chỉnh
chính đốn
chính lí
dàn xép
khu xử
điều đình
dàn hòa
Đức
regeln
seine Schulden regeln
đóng góp nghĩa vụ.
regeln /vt/
1. điều chính, điều tiết, khống chế, điều hòa, điều khiển; 2. chấn chỉnh, chính đốn, chính lí; 3. dàn xép, khu xử, điều đình, dàn hòa; seine Schulden regeln đóng góp nghĩa vụ.