Việt
Điều chỉnh
điều khiển
điều tiết
khống chế
điều hòa
điều chỉnh
sự điều chỉnh
sự điều khiển
điều chính
chấn chỉnh
chính đốn
chính lí
dàn xép
khu xử
điều đình
dàn hòa
sắp đặt
sắp xếp
thu xếp
dàn xếp
giải quyết
thanh toán
vận hành ổn định
thuật ngữ
khái niệm cơ bản
Anh
control
closed-loop control
feedback control
regulate
closed loop controlling
governing
adjust
Process control
Term of
Closed loop control
general terms
policy/rule
regulate/control
to control
Đức
Regeln
steuern
Begriff
Grundbegriffe
Vorschrift
regulieren
kontrollieren
Regelung
lenken
Pháp
asservissement
automatisme de régulation
contrôler
Regeln für Unterweisungen:
Nguyên tắc cho sự chỉ dẫn:
Regeln für Funktionspläne
Quy tắc cho sơ đồ chức năng
Regeln zur Werkzeugauslegung
Quy tắc thiết kế khuôn
Allgemeine Regeln
Quy định chung
Quy định tổng quát
den Nachlass regeln
thu xếp phân chia phần di sản.
die Sache hat sich (von selbst) geregelt
sự việc đã sáng tỏ.
diese Automatik regelt die Temperatur
thiết bị này điều hòa nhiệt độ.
seine Schulden regeln
đóng góp nghĩa vụ.
Regeln,Regelung /IT-TECH/
[DE] Regeln; Regelung
[EN] closed-loop control; control
[FR] asservissement; automatisme de régulation
lenken,regeln,steuern /IT-TECH/
[DE] lenken; regeln; steuern
[EN] to control
[FR] contrôler
Vorschrift(en), Regeln
regeln, regulieren, steuern, kontrollieren
Regeln,Grundbegriffe
[EN] Closed loop control, general terms
[VI] Điều chỉnh, khái niệm cơ bản
Regeln,Begriff
[EN] Process control, Term of
[VI] Điều chỉnh, thuật ngữ
regeln /(sw. V.; hat)/
sắp đặt; sắp xếp; thu xếp; dàn xếp; giải quyết; thanh toán;
den Nachlass regeln : thu xếp phân chia phần di sản.
vận hành ổn định;
die Sache hat sich (von selbst) geregelt : sự việc đã sáng tỏ.
điều khiển; điều chỉnh; điều tiết; khống chế; điều hòa;
diese Automatik regelt die Temperatur : thiết bị này điều hòa nhiệt độ.
regeln /vt/
1. điều chính, điều tiết, khống chế, điều hòa, điều khiển; 2. chấn chỉnh, chính đốn, chính lí; 3. dàn xép, khu xử, điều đình, dàn hòa; seine Schulden regeln đóng góp nghĩa vụ.
[EN] closed-loop control
[VI] điều chỉnh
Regeln /nt/CT_MÁY/
[EN] governing
[VI] sự điều chỉnh, sự điều khiển
regeln /vt/CƠ/
[EN] adjust
regeln /vt/DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] control
[VI] điều khiển
[VI] Điều chỉnh
[EN] control, regulate
[VI] điều chỉnh
[EN] closed-loop control, feedback control