TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận hành ổn định

vận hành ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vận hành ổn định

stable operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady-flow operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stable operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady-flow operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vận hành ổn định

regeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gleichbleibende Betriebstemperatur

Nhiệt độ vận hành ổn định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sache hat sich (von selbst) geregelt

sự việc đã sáng tỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regeln /(sw. V.; hat)/

vận hành ổn định;

sự việc đã sáng tỏ. : die Sache hat sich (von selbst) geregelt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stable operation

vận hành ổn định

steady operation

vận hành ổn định

steady-flow operation

vận hành ổn định

 stable operation, steady operation, steady-flow operation

vận hành ổn định