Việt
vận hành ổn định
Anh
stable operation
steady operation
steady-flow operation
Đức
regeln
v Gleichbleibende Betriebstemperatur
Nhiệt độ vận hành ổn định
die Sache hat sich (von selbst) geregelt
sự việc đã sáng tỏ.
regeln /(sw. V.; hat)/
vận hành ổn định;
sự việc đã sáng tỏ. : die Sache hat sich (von selbst) geregelt
stable operation, steady operation, steady-flow operation