TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khái niệm cơ bản

Khái niệm cơ bản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Điều chỉnh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Điều khiển

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

khái niệm cơ bản

theory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fundamentals

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

principles

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Closed loop control

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

general terms

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Open loop control

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

khái niệm cơ bản

Grundlagen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Grund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begriff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elementarbegriff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regeln

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Grundbegriffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Steuern

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

khái niệm cơ bản

Les bases

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Grundbegriffe

Khái niệm cơ bản

1.1.1 Grundbegriffe

1.1.1 Khái niệm cơ bản

 Grundbegriffe

 Các khái niệm cơ bản

2.1.1 Grundbegriffe

2.1.1 Những khái niệm cơ bản

10 Physikalische Grundbegriffe

10 Các khái niệm cơ bản về vật lý

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Regeln,Grundbegriffe

[EN] Closed loop control, general terms

[VI] Điều chỉnh, khái niệm cơ bản

Steuern,Grundbegriffe

[EN] Open loop control, general terms

[VI] Điều khiển, Khái niệm cơ bản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grund,begriff /der/

khái niệm cơ bản;

Elementarbegriff /der/

khái niệm cơ bản (Grundbegriff);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khái niệm cơ bản

[DE] Grundlagen

[EN] theory, fundamentals, principles

[FR] Les bases

[VI] Khái niệm cơ bản