TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fundamentals

cơ bản

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nguyên lý

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kỹ thuật điện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cơ bản máy điện

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Gia công định hình lấy phoi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

những cơ bản

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

gia công có phoi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gia công cắt got có phoi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Khái niệm cơ bản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

fundamentals

Fundamentals

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Electrical engineering

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

electrical machines

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Chipping machining

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

theory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

principles

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

fundamentals

Grundlagen

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Elektrotechnik

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Elektrische Maschinen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Spanende Formgebung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spanende Fertigung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

fundamentals

Les bases

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theory,fundamentals,principles

[DE] Grundlagen

[EN] theory, fundamentals, principles

[FR] Les bases

[VI] Khái niệm cơ bản

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spanende Formgebung,Grundlagen

[VI] Gia công định hình lấy phoi, những cơ bản

[EN] Chipping machining, fundamentals

Spanende Formgebung,Grundlagen

[VI] gia công có phoi, những cơ bản

[EN] Chipping machining, fundamentals

Spanende Fertigung,Grundlagen

[VI] Gia công cắt got có phoi, cơ bản

[EN] Chipping machining, fundamentals

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Maschinen,Grundlagen

[EN] electrical machines, fundamentals

[VI] Cơ bản máy điện

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Elektrotechnik,Grundlagen

[EN] Electrical engineering, fundamentals

[VI] Kỹ thuật điện, cơ bản

Từ điển phân tích kinh tế

fundamentals

cơ bản (của một nền kinh tế)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Fundamentals

[DE] Grundlagen

[EN] Fundamentals

[VI] nguyên lý