Schlichtung /f =, -en/
sự] dàn xếp, khu xử, điểu đình, dàn hòa.
vergleichen II /vt/
hòa giải, dàn hòa, dàn xếp, khu xử, điều chỉnh;
regeln /vt/
1. điều chính, điều tiết, khống chế, điều hòa, điều khiển; 2. chấn chỉnh, chính đốn, chính lí; 3. dàn xép, khu xử, điều đình, dàn hòa; seine Schulden regeln đóng góp nghĩa vụ.