Regelung /f =, -en/
sự] điều chỉnh, điều tiểt, không ché, chán chỉnh, chính đốn, điều chỉnh.
regeln /vt/
1. điều chính, điều tiết, khống chế, điều hòa, điều khiển; 2. chấn chỉnh, chính đốn, chính lí; 3. dàn xép, khu xử, điều đình, dàn hòa; seine Schulden regeln đóng góp nghĩa vụ.