Việt
duy trì
giữ
không ché
cản
chặn
trể
điều chỉnh
điều tiểt
chán chỉnh
chính đốn
điều chỉnh.
Đức
Aufhaltung
Regelung
Aufhaltung /f =, -en/
1. [sự] duy trì, giữ, không ché; 2. [sự] cản, chặn, trể; thài gian trễ.
Regelung /f =, -en/
sự] điều chỉnh, điều tiểt, không ché, chán chỉnh, chính đốn, điều chỉnh.