TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trể

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trể

Aufhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Hilfe des Speichers lassen sich Verzögerungszeiten von einigen Minuten halten, wobei sich aber durch die Kompressibilität der Druckluft und deren Druckschwankungen Abweichungen von der eingestellten Verzögerungszeit ergeben.

Ở thiết bị lưu trữ do tính chịu nén và sự dao động của khí sự chênh lệch sẽ.sinh ra thời gian trể chừng vài phút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufhaltung /f =, -en/

1. [sự] duy trì, giữ, không ché; 2. [sự] cản, chặn, trể; thài gian trễ.