Việt
duy trì
giữ
không ché
cản
chặn
trể
sự trì hoãn
sự chậm trễ
sự gián đoạn
sự ngưng lại
Đức
Aufhaltung
Aufhaltung /die; -, -en (selten)/
sự trì hoãn; sự chậm trễ; sự gián đoạn; sự ngưng lại (Verzögerung, Unterbrechung);
Aufhaltung /f =, -en/
1. [sự] duy trì, giữ, không ché; 2. [sự] cản, chặn, trể; thài gian trễ.