Suspendierung /die; -, -en/
sự đình chỉ;
sự ngưng lại;
Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/
sự đình chỉ;
sự ngưng lại;
Einhaltung /die; -/
sự dừng lại;
sự ngưng lại;
Aufhaltung /die; -, -en (selten)/
sự trì hoãn;
sự chậm trễ;
sự gián đoạn;
sự ngưng lại (Verzögerung, Unterbrechung);