Việt
sự sa thải
sự ngưng chức
sự cho thôi việc
sự đình chỉ
sự ngưng lại
sự miễn
sự tạm hoãn
Đức
Suspendierung
Suspendierung /die; -, -en/
sự sa thải; sự ngưng chức; sự cho thôi việc;
sự đình chỉ; sự ngưng lại;
sự miễn; sự tạm hoãn;