Suspendierung /die; -, -en/
sự sa thải;
sự ngưng chức;
sự cho thôi việc;
Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/
sự sa thải;
sự ngưng chức;
sự cho thôi việc;
Kiindigung /die; -, -en/
sự cho thôi việc;
sự cho nghỉ việc;
sự đuổi việc;
Dienst /ent.las.sung, die/
sự thải hồi;
sự sa thải;
sự cho thôi việc;
sự bãi chức;
Entlassung /die; -, -en/
sự sa thải;
sự thải hồi;
sự cho thôi việc;
sự cho giải ngũ (Kün digung);