TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suspension

thể huyền phù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự đình chỉ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái huyền phù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể vẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huyền phù

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

chất lỏng có hạt rắn li ti lơ lửng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nhũ tương

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

huyền phù

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thể huyền phù <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đình chỉ công tác tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm hoãn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể lơ lửng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngưng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngưng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự miễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thề lơ lửng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều trị bằng cách treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

suspension

suspension

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

colloidal suspension

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Ear drops

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ear spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasal drops

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasal spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressurised inhalation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oral drops

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cutaneous spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspended load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspended sediment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspended sediment load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspended solids

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

suspension

Suspension

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ohrentropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ohrenspray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasentropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nasenspray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckgasinhalation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfen zum Einnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spray zur Anwendung auf der Haut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schweb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwebstoffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspendierte Stoffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufschlämmung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

suspension

suspension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suspension pour instillation auriculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suspension pour pulvérisation auriculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suspension pour instillation nasale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suspension pour pulvérisation nasale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suspension pour inhalation en flacon pressurisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suspension buvable en gouttes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suspension pour pulvérisation cutanée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge solide en suspension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matières en suspension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériaux en suspension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sédiments en suspension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

suspension

Suspension, Aufschlämmung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/

sự sa thải; sự ngưng chức; sự cho thôi việc;

Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/

sự đình chỉ; sự ngưng lại;

Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/

sự miễn; sự tạm hoãn;

Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/

(Chemie) trạng thái huyền phù; thể huyền phù; thể vẩn; thề lơ lửng;

Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/

(Med ) sự điều trị bằng cách treo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suspension /f =, -en/

1. [sự] đình chỉ công tác tạm thòi; 2. [sự] tạm đình chỉ, tạm hoãn lại; 3. trạng thái huyền phù, thể huyền phù, thể vẩn, thể lơ lửng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suspension /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Suspension

[EN] suspension

[FR] suspension

Suspension /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Suspension

[EN] suspension

[FR] suspension

Ohrentropfen,Suspension /SCIENCE/

[DE] Ohrentropfen, Suspension

[EN] Ear drops, suspension

[FR] Suspension pour instillation auriculaire

Ohrenspray,Suspension /SCIENCE/

[DE] Ohrenspray, Suspension

[EN] Ear spray, suspension

[FR] Suspension pour pulvérisation auriculaire

Nasentropfen,Suspension /SCIENCE/

[DE] Nasentropfen, Suspension

[EN] Nasal drops, suspension

[FR] Suspension pour instillation nasale

Nasenspray,Suspension /SCIENCE/

[DE] Nasenspray, Suspension

[EN] Nasal spray, suspension

[FR] Suspension pour pulvérisation nasale

Druckgasinhalation,Suspension /SCIENCE/

[DE] Druckgasinhalation, Suspension

[EN] Pressurised inhalation, suspension

[FR] Suspension pour inhalation en flacon pressurisé

Tropfen zum Einnehmen,Suspension /SCIENCE/

[DE] Tropfen zum Einnehmen, Suspension

[EN] Oral drops, suspension

[FR] Suspension buvable en gouttes

Spray zur Anwendung auf der Haut,Suspension /SCIENCE/

[DE] Spray zur Anwendung auf der Haut, Suspension

[EN] Cutaneous spray, suspension

[FR] Suspension pour pulvérisation cutanée

Schweb,Schwebstoffe,Suspension,suspendierte Stoffe /SCIENCE/

[DE] Schweb; Schwebstoffe; Suspension; suspendierte Stoffe

[EN] suspended load; suspended sediment; suspended sediment load; suspended solids

[FR] charge solide en suspension; matières en suspension; matériaux en suspension; sédiments en suspension

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Suspension

[EN] suspension

[VI] thể huyền phù < h>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Suspension

[DE] Suspension

[VI] Sự đình chỉ

[EN] Suspending the use of a pesticide when EPA deems it necessary to prevent an imminent hazard resulting from its continued use. An emergency suspension takes effect immediately; under an ordinary suspension a registrant can request a hearing before the suspension goes into effect. Such a hearing process might take six months.

[VI] Việc đình chỉ sử dụng một loại thuốc trừ sâu khi EPA nhận thấy cần có sự ngăn chặn việc tiếp tục sử dụng chất gây ô nhiễm. Sự đình chỉ khẩn cấp sẽ có hiệu lực tức thì; trong trường hợp đình chỉ bình thường thì người đăng ký có thể đề nghị luận án trước khi việc đình chỉ có hiệu lực. Một quá trình luận án như thế có thể kéo dài 6 tháng.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Suspension

[EN] colloidal suspension

[VI] Nhũ tương, huyền phù

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Suspension

suspension

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suspension /f/C_DẺO/

[EN] suspension

[VI] sự lơ lửng; thể huyền phù

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Suspension

[DE] Suspension

[EN] Suspension

[VI] chất lỏng có hạt rắn li ti lơ lửng, (huyền phù)

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Suspension

[VI] sự (hiện tượng) huyền phù

[EN] suspension