TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huyền phù

huyền phù

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Nhũ tương

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

huyền phù

suspension

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

colloidal suspension

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

huyền phù

Suspension

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellsuspension erwärmt sich, daher Kühlung

Dung dịch huyền phù dễ nóng, do đó phải làm mát

Die hellgelbe Suspension ist besonders eiweiß-, mineralstoff- und vitaminreich.

Dung dịch huyền phù màu vàng chứa nhiều chất đạm, chất khoáng và vitamin.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Co-Al-Suspension (Raney-Cobalt-Katalysator)

Huyền phù Co-Al (xúc tác Raney-Cobalt)

Ni-Al-Suspension (Raney-Nickel-Katalysator)

Huyền phù Ni-Al (xúc tác Raney-Nickel)

Hydrierung von ungesättigten Verbindungen in der organischen Synthese (Suspensionsfahrweise)

Hydro hóa các hợp chất chưa no trong tổng hợp hữu cơ (trong huyền phù)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Suspension

[EN] colloidal suspension

[VI] Nhũ tương, huyền phù

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Huyền phù

Hệ hai pha gồm chất rắn mịn phân tán trong một chất lỏng.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

suspension

huyền phù