TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự miễn

sự miễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạm hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ tự do

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạng thái tự do

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự miễn

freedom

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự miễn

Exemtion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suspendierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suspension

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enthebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

freedom

độ tự do, trạng thái tự do, sự miễn (thuế…), khe hở, độ hở

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exemtion /die; -, -en/

(Rechtsspr ) sự miễn;

Suspendierung /die; -, -en/

sự miễn; sự tạm hoãn;

Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/

sự miễn; sự tạm hoãn;

Enthebung /die; -, -en/

sự miễn; sự tha; sự giải thoát; sự giải ước;