Việt
sự miễn
sự tạm hoãn
sự tha
sự giải thoát
sự giải ước
độ tự do
trạng thái tự do
khe hở
độ hở
Anh
freedom
Đức
Exemtion
Suspendierung
Suspension
Enthebung
độ tự do, trạng thái tự do, sự miễn (thuế…), khe hở, độ hở
Exemtion /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự miễn;
Suspendierung /die; -, -en/
sự miễn; sự tạm hoãn;
Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/
Enthebung /die; -, -en/
sự miễn; sự tha; sự giải thoát; sự giải ước;