TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ tự do

Độ tự do

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bậc tự đo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

trạng thái tự do

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự miễn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ tự do

degree of freedom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Degrees of freedom

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 degree of freedom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freedom

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ tự do

Freiheitsgrade

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Freiheitsgrade (Änderungsmöglichkeiten der Zustandsgrößen Temperatur, Druck oder Konzentration eines Systems aus n Komponenten bzw. Stoffen)

Độ tự do (những trường hợp biến đổi thông số trạng thái như nhiệt độ, áp suất hay nồng độ của một hệ thống có n thành phần hay chất).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser Freiheitsgrad wird beim Wickeln von rotationssymmetrischen Bauteilen, z. B. mit konischen oder sphärischen Flächen, notwendig.

Cấp độ tự do này rất cần để quấn các bộ phận quay đối xứng, thí dụ các bề mặt hình côn hoặc hình cầu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

freedom

độ tự do, trạng thái tự do, sự miễn (thuế…), khe hở, độ hở

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

degree of freedom

độ tự do, bậc tự đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of freedom

độ tự do

degree of freedom

độ tự do (của hệ thống)

 degree of freedom /cơ khí & công trình/

độ tự do (của hệ thống)

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Freiheitsgrade

[EN] Degrees of freedom

[VI] Độ tự do