Việt
Độ tự do
bậc tự đo
trạng thái tự do
sự miễn
khe hở
độ hở
Anh
degree of freedom
Degrees of freedom
freedom
Đức
Freiheitsgrade
Freiheitsgrade (Änderungsmöglichkeiten der Zustandsgrößen Temperatur, Druck oder Konzentration eines Systems aus n Komponenten bzw. Stoffen)
Độ tự do (những trường hợp biến đổi thông số trạng thái như nhiệt độ, áp suất hay nồng độ của một hệ thống có n thành phần hay chất).
Dieser Freiheitsgrad wird beim Wickeln von rotationssymmetrischen Bauteilen, z. B. mit konischen oder sphärischen Flächen, notwendig.
Cấp độ tự do này rất cần để quấn các bộ phận quay đối xứng, thí dụ các bề mặt hình côn hoặc hình cầu.
độ tự do, trạng thái tự do, sự miễn (thuế…), khe hở, độ hở
độ tự do, bậc tự đo
độ tự do
độ tự do (của hệ thống)
degree of freedom /cơ khí & công trình/
[EN] Degrees of freedom
[VI] Độ tự do