Việt
bậc tự do
Độ tự do
Anh
degrees of freedom
Đức
Freiheitsgrade
The number of independent variables in an experiment.
[di'gri: ɔv 'fri:dəm]
o bậc tự do
Số nhỏ nhất của các biến như nhiệt độ, áp suất và nồng độ cần để xác định các biến còn lại trong hệ thống và các pha như khí, lỏng và rắn đang có mặt.
[VI] Bậc tự do
[EN] degrees of freedom
[EN] Degrees of freedom
[VI] Độ tự do