Việt
Độ tự do
bậc tự đo
trạng thái tự do
sự miễn
khe hở
độ hở
Anh
degree of freedom
Degrees of freedom
freedom
Đức
Freiheitsgrade
độ tự do, trạng thái tự do, sự miễn (thuế…), khe hở, độ hở
độ tự do, bậc tự đo
độ tự do
độ tự do (của hệ thống)
degree of freedom /cơ khí & công trình/
[EN] Degrees of freedom
[VI] Độ tự do