TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degree of freedom

bậc tự do

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tự do

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc tự đo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
degree of freedom

tk. bậc tự do

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

degree of freedom

degree of freedom

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

variance

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
degree of freedom

degree of freedom

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

degree of freedom

Freiheitsgrad

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

degree of freedom

degré de liberté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Freiheitsgrad

degree of freedom, variance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freiheitsgrad /m/C_THÁI, CT_MÁY, V_LÝ, CH_LƯỢNG, NH_ĐỘNG/

[EN] degree of freedom

[VI] bậc tự do

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degree of freedom

bậc tự do

Từ điển toán học Anh-Việt

degree of freedom

tk. bậc tự do

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DEGREE OF FREEDOM

bậc tự do Số các biến số xác định trạng thái của một hệ, có thể được cổ định theo ý muốn.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Freiheitsgrad

[EN] degree of freedom

[VI] Bậc tự do

Từ điển phân tích kinh tế

degree of freedom /thống kê/

bậc tự do

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degree of freedom /SCIENCE/

[DE] Freiheitsgrad

[EN] degree of freedom

[FR] degré de liberté

degree of freedom /IT-TECH/

[DE] Freiheitsgrad

[EN] degree of freedom

[FR] degré de liberté

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of freedom

độ tự do (của hệ thống)

degree of freedom

bậc tự do

Lexikon xây dựng Anh-Đức

degree of freedom

degree of freedom

Freiheitsgrad

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Degree of freedom

Bậc tự do (df)

Số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

degree of freedom

độ tự do, bậc tự đo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

degree of freedom

bậc tự do