TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể huyền phù

thể huyền phù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái huyền phù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thề lơ lửng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ công tác tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm hoãn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể lơ lửng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thể huyền phù

 slurry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suspension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thể huyền phù

Suspension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiele sind Dispersionsfarben (= Suspension) oder auch die Bohremulsion aus Öl und Wasser (Tabelle 1).

Thí dụ như sơn nước (= thể huyền phù) hoặc chất lỏng dùng trong lúc khoan được pha chế từ dầu và nước (Bảng 1).

Jenach Art des Lösungsmittels entsteht jetzt Suspensions-PVC (Bild 1), PVC-S, bzw. Emulsions-PVC (Bild 2),PVC-E.

Tùy theo mỗi loại dung môi sẽ xuất hiện thể huyền phù PVC (Hình 1) gọi là PVC-S, cũng như nhũ tương PVC (Hình 2) gọi là PVC-E. PVC-S

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suspension /f =, -en/

1. [sự] đình chỉ công tác tạm thòi; 2. [sự] tạm đình chỉ, tạm hoãn lại; 3. trạng thái huyền phù, thể huyền phù, thể vẩn, thể lơ lửng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/

(Chemie) trạng thái huyền phù; thể huyền phù; thể vẩn; thề lơ lửng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suspension /f/C_DẺO/

[EN] suspension

[VI] sự lơ lửng; thể huyền phù

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slurry, suspension /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thể huyền phù