slurry
bùn quánh
slurry
bùn quặng
slurry
bùn chưa lắng
slurry /xây dựng/
bùn sệt
slurry
bột nhào
slurry
phân chuồng lỏng
slurry /hóa học & vật liệu/
chất nổi lềnh bềnh
slime, slurry
bùn chưa lắng
slurred, slurry
dạng bùn sệt
slurry, suspension /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thể huyền phù
sludge formation, slurry
sự tạo bùn
sludge processing, slurry
sự xử lý bùn cặn
rich clay, slurry
đất sét béo