TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slurry

bùn quánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bùn quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bùn chưa lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bùn sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột nhào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân chuồng lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nổi lềnh bềnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng bùn sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể huyền phù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý bùn cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét béo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slurry

 slurry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slurred

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sludge formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sludge processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rich clay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slurry

bùn quánh

 slurry

bùn quặng

 slurry

bùn chưa lắng

 slurry /xây dựng/

bùn sệt

 slurry

bột nhào

 slurry

phân chuồng lỏng

 slurry /hóa học & vật liệu/

chất nổi lềnh bềnh

 slime, slurry

bùn chưa lắng

slurred, slurry

dạng bùn sệt

 slurry, suspension /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thể huyền phù

sludge formation, slurry

sự tạo bùn

sludge processing, slurry

sự xử lý bùn cặn

rich clay, slurry

đất sét béo