Việt
bùn chưa lắng
bùn
bùn quặng
Anh
slime
slurry
Đức
Schlamm
Schlamm /m/SỨ_TT, THAN/
[EN] slime, slurry
[VI] bùn, bùn quặng, bùn chưa lắng
slime, slurry