slime
bùn quặng
slime
bùn chưa lắng
slime
mùn khoan
slime
bùn loãng
slime, slurry
bùn chưa lắng
deposition of silt, slime
sự lắng đọng bùn cặn
silt platform, slime, sludge
tấm sàn trước cống (chặn bùn cát chảy vào cống)
ore pulp, pulp, slime
bùn quặng
slime, sludge, slurry, tag
bùn xỉ
residuum, settling, slime, slurry
chất cặn bã, thừa dư
silt, slime, slop, sludge, slush
bùn loãng
residue, residues, slime, slurry, waste
phần bã
recondition drilling mud, Drinking mud,Bro mud, silt, slime
bùn khoan tái sinh
muddy water, slime, slime water, sludge liquor, sludge water
nước bùn
liquid mud, liquid sludge, liquid slurry, slime, sludge, sludge water, slurry
bùn lỏng
Lớp dính nhầy, giống như mủ của vật liệu công nghiệp.
A similar moist, sticky layer of industrial material..
cuttings dropping out, drill dust, drillcuttings, drilling dust, drillings, middlings, pulp, silt, slime
sự long mùn khoan
badigeon, chipping, mineral fines, rock dust, rock flour, rock four, rock meal, rock milk, rock powder, slime, sludge
bột đá