badigeon, gypsum mortar, gypsum plaster /hóa học & vật liệu/
vữa thạch cao
Một dạng của vữa trát tường bao gồm chủ yếu là thạch cao. Từ tương tự gypsum cement.
A form of plaster composed mainly of gypsum. Also, gypsum cement.
badigeon, chipping, mineral fines, rock dust, rock flour, rock four, rock meal, rock milk, rock powder, slime, sludge
bột đá