chipping /xây dựng/
sự đẽo gọt
chipping
sự đục bằng
chipping
làm vụn
chipping /ô tô/
sự trầy xước sơn
Là sự phá hoại nước sơn của xe từ các mảnh đá văng từ đường lên và đập vào thân xe.
chipping /cơ khí & công trình/
sự tróc thành lớp
chipping
sự tróc thành lớp
chipping /cơ khí & công trình/
sự trầy xước sơn
chipping /cơ khí & công trình/
sự đánh sạch
chipping /xây dựng/
sự bạt mép
chipping /xây dựng/
sự bạt rìa xờm
chipping /xây dựng/
sự bạt rìa xờm
chipping /xây dựng/
sự rải sỏi
chipping
sự bạt rìa xờm
chipping /cơ khí & công trình/
sự bạt rìa xờm
chipping
sự đánh sạch
chip, chipping
sự đẽo
chipping, chipping-off /cơ khí & công trình/
sự (đập) vỡ
chipping, cutting off /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự bạt mép
beaching, chipping, gravelling
sự lát (gạch), sự rải sỏi
beating strain, chap, chipping
biến dạng đập
rotational casting, casting-up, chipping, founding, molding
sự đúc xoay
badigeon, chipping, mineral fines, rock dust, rock flour, rock four, rock meal, rock milk, rock powder, slime, sludge
bột đá