Việt
sự bạt mép
sự đục
sự đẽo
sự đánh sạch
sự vỡ
Anh
chipping
cutting off
sự đục; sự đẽo, sự đánh sạch, sự bạt mép; sự (đập) vỡ
chipping /xây dựng/
cutting off /xây dựng/
chipping, cutting off /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/