Chipping,embedment of chippings
[EN] Chipping; embedment of chippings
[VI] Găm đá
[FR] Cloutage
[VI] Xử lý làm cứng (hoặc làm nhám) mặt đường bằng cách rải sỏi cứng rồi lu lèn.
Chipping,spreading of chippings
[EN] Chipping; spreading of chippings
[VI] Rải sỏi
[FR] Gravillonnage
[VI] Khi làm mặt đường láng nhựa, tưới một lớp nhựa xong trênđó lại rải một lớp sỏi con rồi lu lèn cho ăn vào lớp nhựa. Quá trình có thể làm 1, 2, 3 lần.