Việt
Găm đá
Anh
Chipping
embedment of chippings
Pháp
Cloutage
Chipping,embedment of chippings
[EN] Chipping; embedment of chippings
[VI] Găm đá
[FR] Cloutage
[VI] Xử lý làm cứng (hoặc làm nhám) mặt đường bằng cách rải sỏi cứng rồi lu lèn.