TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cloutage

Găm đá

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

cloutage

Chipping

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

embedment of chippings

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

blinding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embedment of chipping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

macadam blinding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pinning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cloutage

Oberflächenversiegelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absplitten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vernagelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cloutage

Cloutage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clouage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clouement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cloutage

[DE] Oberflächenversiegelung

[EN] blinding

[FR] cloutage

cloutage

[DE] Absplitten

[EN] embedment of chipping; macadam blinding

[FR] cloutage

clouage,clouement,cloutage /ENERGY-MINING,BUILDING/

[DE] Vernagelung

[EN] pinning

[FR] clouage; clouement; cloutage

clouage,clouement,cloutage

[DE] Vernagelung

[EN] pinning

[FR] clouage; clouement; cloutage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cloutage

cloutage [kluta31 n. m. Sự đóng đinh; treo, clouté, ée [klute] adj. Bị đóng đinh. Semelles cloutées: Đế giày bị dóng dinh. > Passage clouté: Lối di ngang dường giữa hàng dinh dành cho khách bô hành.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cloutage

[EN] Chipping; embedment of chippings

[VI] Găm đá

[FR] Cloutage

[VI] Xử lý làm cứng (hoặc làm nhám) mặt đường bằng cách rải sỏi cứng rồi lu lèn.