Việt
sự làm vụn
tiền tố ghép với danh từ hay với một động từ để chĩ sự phá hủy
sự phân hủy
sự phân rã
Anh
fragmentation
Đức
Zertrümmerung
Zepter
ví dụ
zerbomben (dội bom phá hủy)
zersägen (cưa vụn, cưa nhỏ)
zerbeißen (cắn vỡ).
Zepter /[’tseptar], das, auch/
tiền tố ghép với danh từ hay với một động từ để chĩ sự phá hủy; sự phân hủy; sự phân rã; sự làm vụn;
zerbomben (dội bom phá hủy) : ví dụ : zersägen (cưa vụn, cưa nhỏ) : zerbeißen (cắn vỡ).
Zertrümmerung /f/L_KIM/
[EN] fragmentation
[VI] sự làm vụn
fragmentation /hóa học & vật liệu/