fragmentation
sự làm vụn
fragmentation
sự phân mảnh
fragmentation /hóa học & vật liệu/
sự làm vụn
fragmentation /toán & tin/
sự chia rời
fragmentation
phân mảnh
division, fragmentation
sự phân đoạn
fractionate, fragmentation
cất phân đoạn
broken-up, crumble, crumbling, detrital, disaggregate, fragmentation, friable
vỡ vụn