Việt
cắt phân đoạn
cất phân đoạn
tách chiết
phân chia
chia nhỏ divided ~ chia nhỏ
Anh
fractionate
fragmentation
Đức
fraktionieren
Pháp
fractionner
fractionate, fragmentation
phân chia , chia nhỏ divided ~ chia nhỏ
o cất phân đoạn, tách chiết
[DE] fraktionieren
[EN] fractionate
[VI] cắt phân đoạn
[FR] fractionner