Việt
chia thành phân số
cắt phân đoạn
Anh
fractionise
fractionate
Đức
fraktionieren
Pháp
fractionner
fractionner [fRaksjone] V. tr. [1] Phân chia, chia nhỏ.
[DE] fraktionieren
[VI] chia thành phân số
[FR] fractionner
[VI] cắt phân đoạn