Việt
cắt phân đoạn
chia thành phân số
sự cất phân đoạn
sự chưng cất phân đoạn
phân đoạn
cất phân đoạn
Anh
fractionate
fractionation
fractionise
fractional distillation
Đức
fraktionieren
Pháp
fractionner
fractionnement
fraktionieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/
phân đoạn; cất phân đoạn (destillieren);
Fraktionieren /AGRI,FOOD/
[DE] Fraktionieren
[EN] fractionation
[FR] fractionnement
Fraktionieren /nt/HOÁ/
[VI] sự cất phân đoạn
Fraktionieren /nt/CN_HOÁ/
[EN] fractional distillation
[VI] sự chưng cất phân đoạn
[DE] fraktionieren
[EN] fractionate
[VI] cắt phân đoạn
[VI] chia thành phân số
[FR] fractionner