Fraktionieren /nt/CN_HOÁ/
[EN] fractional distillation
[VI] sự chưng cất phân đoạn
fraktionierende Destillation /f/HOÁ/
[EN] fractionation
[VI] sự chưng cất phân đoạn
fraktionierende Destillation /f/CN_HOÁ/
[EN] fractional distillation
[VI] sự chưng cất phân đoạn
fraktionierte Destillation /f/D_KHÍ/
[EN] fractional distillation
[VI] sự chưng cất phân đoạn
Blasendestillation /f/CNH_NHÂN/
[EN] batch distillation
[VI] sự chưng cất phân đoạn, sự chưng cất từng mẻ
Batchdestillation /f/CNH_NHÂN/
[EN] batch distillation
[VI] sự chưng cất theo lô, sự chưng cất phân đoạn