TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fractionate

phân cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách từng phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách chiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chưng cất phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cất phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fractionate

 fractionate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractionating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fractional distillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch distillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close fractionation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dephlegmation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractionate /xây dựng/

phân cỡ (hạt)

 fractionate /xây dựng/

tách từng phần

 fractionate, fractionating /hóa học & vật liệu/

tách chiết

fractional distillation, fractionate

sự chưng cất phân đoạn

 batch distillation, close fractionation, dephlegmation, fractionate, fractionating

cất phân đoạn