fractionate /xây dựng/
phân cỡ (hạt)
fractionate /xây dựng/
tách từng phần
fractionate, fractionating /hóa học & vật liệu/
tách chiết
fractional distillation, fractionate
sự chưng cất phân đoạn
batch distillation, close fractionation, dephlegmation, fractionate, fractionating
cất phân đoạn