batch distillation /vật lý/
chưng cất theo lô
batch distillation /vật lý/
chưng cất từng mẻ
batch distillation /hóa học & vật liệu/
lọc theo khối
Một hoạt động lọc trong đó toàn bộ nguyên vật liệu được đặt vào một nồi chưng ở giai đoạn đầu của quy trình, và nồi chưng được liên tục cấp.
A distillation in which the entire distillation charge is placed in the still at the beginning of the operation, as opposed to continuous distillation, in which the still is fed continuously.
batch distillation
cất phân đoạn
batch distillation, close fractionation, dephlegmation, fractionate, fractionating
cất phân đoạn