dephlegmation /hóa học & vật liệu/
làm mát trong lọc dầu
Việc ngưng tụ hơi nứơc để tạo ra chất lỏng có chứacác chất có điểm sôi cao, thường làm trong hoạt động lọc.
The partial condensation of vapor to form a liquid containing higher boiling constituents than the original vapor, often done in a distillation operation.
dephlegmation /hóa học & vật liệu/
làm mát trong lọc dầu
dephlegmation
cất phân đoạn
dephlegmation /hóa học & vật liệu/
ngưng hồi lưu
batch distillation, close fractionation, dephlegmation, fractionate, fractionating
cất phân đoạn