Việt
Rải sỏi
Anh
spreading of chippings
Chipping
blinding
chippings
gritting
Đức
Absplitten
Pháp
Gravillonnage
gravillonnage
[DE] Absplitten
[EN] blinding; chippings; gritting; spreading of chippings
[FR] gravillonnage
gravillonnage [gRavijona3J n. m. CGCHÍNH Sự trải sỏi (trên đuùng). gravillonner [gRavijone] V. tr. [1] Trải sỏi mặt đuờng.
[EN] Chipping; spreading of chippings
[VI] Rải sỏi
[FR] Gravillonnage
[VI] Khi làm mặt đường láng nhựa, tưới một lớp nhựa xong trênđó lại rải một lớp sỏi con rồi lu lèn cho ăn vào lớp nhựa. Quá trình có thể làm 1, 2, 3 lần.