waste /xây dựng/
nơi đổ rác thải
waste
bãi rác thải
waste
nước tháo rửa (buồng vệ sinh)
waste /xây dựng/
nước tháo rửa (buồng vệ sinh)
waste
đất đào dư ra
waste /xây dựng/
đất đào dư ra
waste
đất thừa
Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.
The quantity of excavated material that exceeds fill.
waste
vật liệu bỏ đi
waste
vật liệu hỏng
waste
sự cháy hao
waste
đống rác thải
waste
nơi đổ rác thải