TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cháy hao

sự cháy hao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tổn hao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mất mát khi nấu luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốn thất nóng cháy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự cháy hao

oxide loss

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oxidizing loss

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scaling loss

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire waste

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

waste product

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat waste

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smelting losses

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melting loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

melting loss

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

melting loss

sự cháy hao, tốn thất nóng cháy (kim loại)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

sự cháy hao

 melting loss

sự cháy hao

 waste

sự cháy hao

 loss, melting loss, waste

sự cháy hao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oxide loss

sự cháy hao

oxidizing loss

sự cháy hao

scaling loss

sự cháy hao

fire waste

sự cháy hao

waste product

sự cháy hao, sự tổn hao

heat waste

sự cháy hao, nhiệt thừa, nhiệt thải

smelting losses

sự cháy hao, sự mất mát khi nấu luyện