Việt
sự cháy hao
sự tổn hao
nhiệt thừa
nhiệt thải
sự mất mát khi nấu luyện
tốn thất nóng cháy
Anh
oxide loss
oxidizing loss
scaling loss
fire waste
waste product
heat waste
smelting losses
loss
melting loss
waste
sự cháy hao, tốn thất nóng cháy (kim loại)
loss, melting loss, waste
sự cháy hao, sự tổn hao
sự cháy hao, nhiệt thừa, nhiệt thải
sự cháy hao, sự mất mát khi nấu luyện