Abwärme /f/KT_LẠNH, KTH_NHÂN/
[EN] waste heat
[VI] nhiệt thải
Abwärme /f/ÔNMT/
[EN] waste heat
[VI] nhiệt thải
Abhitze /f/KT_LẠNH, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] waste heat
[VI] nhiệt thải
Abwärme /f/NH_ĐỘNG/
[EN] off-heat, waste heat
[VI] nhiệt bỏ đi, nhiệt thải
abgeführte Wärme /f/KT_LẠNH/
[EN] heat removed
[VI] nhiệt bỏ đi, nhiệt thải
Abwärme /f/P_LIỆU/
[EN] thermal discharge, waste heat
[VI] sự thải nhiệt, nhiệt thải