TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waste heat

nhiệt thải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt thải <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nhiệt lượng hao phí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nước nóng thải

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự thải nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt bỏ đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt lượng hao đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

waste heat

waste heat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

off-heat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

waste heat

Abwärme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfallwärme

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Abhitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waste heat /điện lạnh/

nhiệt lượng hao đi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwärme /f/KT_LẠNH, KTH_NHÂN/

[EN] waste heat

[VI] nhiệt thải

Abwärme /f/ÔNMT/

[EN] waste heat

[VI] nhiệt thải

Abhitze /f/KT_LẠNH, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/

[EN] waste heat

[VI] nhiệt thải

Abwärme /f/P_LIỆU/

[EN] thermal discharge, waste heat

[VI] sự thải nhiệt, nhiệt thải

Abwärme /f/NH_ĐỘNG/

[EN] off-heat, waste heat

[VI] nhiệt bỏ đi, nhiệt thải

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

waste heat

nước nóng thải

Nước ấm hoặc nóng do nhà máy điện thải ra.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

waste heat

nhiệt lượng hao phí, nhiệt thải

waste heat

nhiệt thải, nhiệt thừa

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Abfallwärme,Abwärme

[EN] waste heat

[VI] nhiệt thải < m>

Tự điển Dầu Khí

waste heat

o   nhiệt thải

Từ điển Polymer Anh-Đức

waste heat

Abwärme

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

waste heat

nhiệt thải