TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

melting loss

sự hao do nóng chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cháy hao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tốn thất nóng cháy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổn thất nấu luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổn hao khi nấu chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

melting loss

melting loss

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dross loss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
loss on melting

fusion loss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loss on melting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melting loss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

melting loss

Abbrand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
loss on melting

Schmelzverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

melting loss

perte au feu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
loss on melting

perte à la fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dross loss,melting loss /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abbrand

[EN] dross loss; melting loss

[FR] perte au feu

fusion loss,loss on melting,melting loss /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Schmelzverlust

[EN] fusion loss; loss on melting; melting loss

[FR] perte à la fusion

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

melting loss

tổn thất nấu luyện

melting loss

tổn hao (kim loại) khi nấu chảy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abbrand

melting loss

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

melting loss /toán & tin/

sự hao do nóng chảy

melting loss

sự hao do nóng chảy

Tự điển Dầu Khí

melting loss

o   sự hao do nóng chảy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

melting loss

sự cháy hao, tốn thất nóng cháy (kim loại)