TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tổn hao

sự tổn hao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cháy hao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tổn hao

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waste product

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund dieser geometrischen Bedingungen kommt es zwischen den C-förmigen Kammern der beiden Schnecken, bis auf geringe Verluste bedingt durch eine Leckströmung Q L, zu keinem nennenswerten Materialaustausch.

Do điều kiện hình học này, giữa các khoang dạng chữ C của cả hai trục vít không xảy ra sự trao đổi vật liệu đáng kể, ngoại trừ sự tổn hao nhỏ bởi dòng chảy rò QL.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

waste product

sự cháy hao, sự tổn hao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

sự tổn hao

loss

sự tổn hao