TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slush

lớp bọc bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp phủ bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ quánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bôi trơn chống gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miết mạch vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ chống ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bùn loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyết tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp phủ bảo vệ mạ kẽm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ đặc rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slush

 slush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion-inhibiting grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frazil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 needle ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sludge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

galvanized protective coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thick grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set-grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slush

lớp bọc bảo vệ

 slush

lớp phủ bảo vệ

 slush

mỡ quánh

 slush

bôi trơn chống gỉ

 slush /cơ khí & công trình/

bôi trơn chống gỉ

 slush /cơ khí & công trình/

mỡ quánh

 slush /hóa học & vật liệu/

miết mạch vữa

 slush

miết mạch vữa

 slush /xây dựng/

miết mạch vữa

 slush /điện/

lớp bọc bảo vệ

 slush

mỡ chống ăn mòn

 slush

bùn loãng

 slush

băng (vỡ) vụn

 protective coat, slush

lớp bọc bảo vệ

 corrosion-inhibiting grease, slush /xây dựng/

mỡ chống ăn mòn

 frazil, needle ice, slush

tuyết tan

 frazil, needle ice, slush

băng (vỡ) vụn

 silt, slime, slop, sludge, slush

bùn loãng

galvanized protective coating, protective lathe, resist, slush

lớp phủ bảo vệ mạ kẽm

thick grease, heavy grease, set-grease, slush

mỡ đặc rắn