TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyết tan

tuyết tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch tuyết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nấu luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự náu chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ nấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuyết tan

 frazil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 needle ice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slush

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tuyết tan

Schmelze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmelze /f =, -n/

1. tuyết tan; 2. (kĩ thuật) sự nấu luyện, sự náu chảy, mẻ nấu; 3. (kĩ thuật) sự nóng chảy, vật nóng chảy, thể nóng chảy; sự chất liêu, sự xếp liệu; nồi nấu (kim loại, thủy tinh).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slush

tuyết tan ; dung dịch tuyết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frazil, needle ice, slush

tuyết tan